Vendor Managed Inventory là một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng do các nhà cung cấp sẽ chịu trách nhiệm bổ sung hàng tồn kho của công ty. Cách tiếp cận này sẽ giúp hàng tồn kho được tối ưu tốt hơn và giảm được chi phí cho công ty. Doanh nghiệp hiểu như thế nào về Vendor Managed Inventory? Thuận lợi và khó khăn khi sử dụng phương pháp VMI? Hãy cùng ATALINK khám phá VMI qua bài viết dưới đây nhé!
1. Đôi nét về Vendor Managed Inventory
1.1. Giới thiệu về Vendor Managed Inventory
Vendor Managed Inventory được hiểu là hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý (VMI). Các quyết định tối ưu hàng tồn kho được xem xét dựa trên sự phân phối của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối. Tên viết tắt của Vendor Managed Inventory là VMI, có ý nghĩa:
- Chương trình bổ sung liên tục (CRP)
- Quản lý hàng tồn kho hỗ trợ nhà cung cấp (SAIM)
- Bổ sung hàng tồn kho do nhà cung cấp hỗ trợ (SAIR)
- Phản ứng của người tiêu dùng hiệu quả (ECR)
VMI cũng có thể được coi là một phần mở rộng của lập kế hoạch yêu cầu phân phối (DRP)
1.2. Mục tiêu của VMI
Vendor Managed Inventory cho phép các nhà sản xuất hoặc nhà phân phối đánh giá nhu cầu khách hàng, nhằm giảm bớt hoặc thêm hàng tồn kho để ngăn chặn tình trạng hết hàng. Với VMI, nhà cung cấp có thể kiểm soát hàng tồn kho tốt hơn. Thay vào đó, các chương trình quảng cáo được đẩy mạnh cho khách hàng để nhà cung cấp kiểm tra và xem xét số lượng hàng tồn kho. VMI đặc biệt áp dụng cho nhà phân phối bán lẻ giúp họ giảm phần lớn chi phí thuê kho, dự trữ hàng hóa giá trị thấp.

Nguồn: Adapted from Vollman, T. E., Berry, W. L. and Whybark, C. D
1.3. Vendor Managed Inventory hoạt động như thế nào?
Vendor Managed Inventory do nhà cung cấp quản lý và thuộc sở hữu của nhà cung cấp, được đặt tại cơ sở của người mua hoặc nhà bán lẻ. Đó là một dạng hàng tồn kho ký gửi, trong đó nhà cung cấp ký gửi hàng tồn kho của họ cho người khác quản lý, nhưng vẫn duy trì quyền sở hữu đối với hàng tồn kho đó.
Vì vậy, làm thế nào để nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho? Đây là cách hoạt động của hệ thống kiểm kê do nhà cung cấp quản lý. Cả nhà cung cấp và người mua đều đồng ý về những mục tiêu và số liệu của VMI. Đây thường là hiệu suất trong kho, tốc độ quay vòng hàng tồn kho và chi phí giao dịch.
Các phần khác của thỏa thuận sẽ giải quyết việc người mua có trả tiền cho nhà quảng cáo khi mua hoặc bán cho người tiêu dùng cuối hay không. Cùng với việc hàng tồn kho dư thừa sẽ được trả lại như thế nào?
- Nhà cung cấp vận chuyển hàng tồn kho cho người mua hoặc nhà bán lẻ
- Nhà cung cấp giám sát các mô hình bán hàng và mức tồn kho sản phẩm của họ tại người mua hoặc nhà bán lẻ đó
- Nhà cung cấp thực hiện tính toán đặt hàng lại, bổ sung dựa trên dự báo nhu cầu và thời gian giao hàng
- Chuyên gia hoặc người lập kế hoạch VMI của nhà cung cấp xem xét các tính toán và đặt hàng bổ sung
Các mối quan hệ VMI thành công đều liên quan đến việc các nhà cung cấp biết khi nào cần bổ sung hàng tồn kho của người mua. Và chìa khóa của điều đó là người mua chia sẻ dữ liệu dự báo nhu cầu và bán hàng của họ với nhà cung cấp.
2. Thuận lợi và khó khăn khi triển khai Vendor Managed Inventory
2.1. Thuận lợi
Đối với cấp độ chuỗi cung ứng:
- Tối ưu lượng hàng tồn kho nhờ nhà cung cấp chủ động hơn trong quá trình đặt hàng và giao hàng)
- Tiết kiệm chi phí đặt hàng và thời gian vận chuyển
- Gia tăng doanh số nhờ việc giảm rủi ro cháy hàng tồn kho
Đối với nhà cung ứng (Vendors):
- Nắm bắt được tình hình kinh doanh và nhu cầu của khách hàng
- Nâng cao mức độ hợp tác và chất lượng dịch vụ với nhà bán lẻ
- Phân tích thị trường chính xác hơn thông qua các số liệu rõ ràng và cụ thể
- Tăng doanh thu thông qua việc dự báo và phân tích chính xác thị trường
- Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng khác
Đối với nhà bán lẻ:
- Giảm thiểu hết mức tình trạng cháy hàng
- Tăng lợi nhuận nhờ việc giảm chi phí tồn kho
- Xây dựng, thiết lập mối quan hệ chuỗi cung ứng với các nhà cung cấp, nhà sản xuất
- Nhà cung cấp hỗ trợ việc quản lý các danh mục hàng hóa
Đối với người tiêu dùng cuối cùng:
- Mức độ dịch vụ gia tăng
- Giảm thiểu tình trạng phải chờ hàng và hết hàng
2.2. Khó khăn
Bên cạnh những thuận lợi thì VMI cũng còn tồn tại một số khó khăn như sau:
Khó khăn cho nhà cung ứng:
- Chuyển chi phí từ khách hàng sang nhà cung cấp, bao gồm cả chi phí liên quan đến quản lý hàng tồn kho và chi phí vận chuyển để đáp ứng nhu cầu của khách hàng
- Giảm vốn lưu động do tăng hàng tồn kho và chi phí quản lý nêu trên
Bất lợi cho khách hàng:
- Tăng rủi ro do phụ thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
- Tiết lộ thông tin nhạy cảm cho nhà cung cấp, việc sở hữu thông tin này đặt nhà cung cấp vào thế mạnh khi đàm phán lại hợp đồng
- Khách hàng có thể ở một vị trí tốt hơn nhà cung cấp để đưa ra các quyết định bổ sung
3. Triển khai Vendor Managed Inventory như thế nào?

Vendor Managed Inventory được thực hiện thông qua các bước sau:
Bước 1: Khách hàng gửi thông tin mặt hàng đã bán cho nhà phân phối. Thông tin này có thể được thu thập bằng công nghệ quét mã vạch và được truyền đến nhà phân phối qua EDI hoặc Internet.
Bước 2: Nhà phân phối xử lý thông tin và truyền xác nhận đến khách hàng, cung cấp thông tin chi tiết về: số lượng, mô tả sản phẩm, ngày giao hàng, thời gian giao hàng, thời gian xuất kho.
Bước 3: Nhà phân phối thu thập thông tin chi tiết về tất cả các đơn đặt hàng của khách hàng, để tổng hợp ngày gửi hàng cho nhà sản xuất thông qua EDI hoặc Internet.
Bước 4: Nhà sản xuất nhập hàng vào kho của nhà phân phối.
Bước 5: Nhà phân phối xuất hóa đơn cho khách hàng, chuyển tiền thanh toán. Các khách hàng lớn có thể đặt hàng trực tiếp với nhà sản xuất và họ sẽ giao hàng trực tiếp.
4. Tổng kết
Vendor Managed Inventory (VMI) được nhiều chuỗi bán lẻ nổi tiếng trên thế giới sử dụng. Áp dụng VMI giảm thiểu sự khuếch đại và bóp méo nhu cầu thị trường khi thông tin được chuyển từ nhà bán lẻ sang nhà cung cấp. Hiện tượng hết hàng ít xảy ra, đồng thời chi phí vận chuyển cũng được tối ưu hóa. Ngoài ra, mô hình VMI còn giúp nhà cung cấp chủ động quản lý việc bổ sung hàng tồn kho của nhà bán lẻ thay vì nhận và vận chuyển đơn hàng theo yêu cầu như trước đây.
Công nghệ thông tin hiện được công nhận là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để tối ưu hóa hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý. Nhờ các ứng dụng mua hàng thông minh, doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm soát chặt chẽ việc đánh giá, lựa chọn để xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp của mình.
Sàn thương mại điện tử B2B của ATALINK được biết đến là cầu nối giữa doanh nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng. Chúng tôi đồng hành cùng doanh nghiệp và mang đến những tính năng tuyệt vời như:
Quản lý mua hàng
- Mua sắm sản phẩm giá cả cạnh tranh, chất lượng cao
- Đảm bảo tính công bằng, xác thực và minh bạch xuyên suốt quá trình mua hàng
- Tạo dựng, duy trì bền vững mối quan hệ với các nhà cung cấp
- Truy cập các báo cáo phân tích về xu hướng chi tiêu
Quản lý bán hàng
- Quản lý hoạt động bán hàng từ khi nhận được yêu cầu báo giá đến bước hoàn thành thủ tục và ký hợp đồng
- Quản lý hoạt động đáp ứng yêu cầu của khách hàng, hiệu suất công việc của đội ngũ nhân viên kinh doanh
- Tình trạng hợp tác với khách hàng hiện hành, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng trung thành
- Báo cáo phân tích bán hàng, dự đoán doanh thu, nhu cầu về sản phẩm
Hãy liên hệ ATALINK ngay để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất dành cho doanh nghiệp của bạn!