Tiêu chí đánh giá phần mềm quản trị chuỗi cung ứng

0
442

Trong bối cảnh cạnh tranh đầy khốc liệt của thị trường hiện nay, các doanh nghiệp không chỉ đối mặt với áp lực từ đối thủ mà còn phải “đau đầu” với bài toán vận hành và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (doanh thu từ 50 tỷ đến 1.000 tỷ đồng), việc lựa chọn một phần mềm quản trị chuỗi cung ứng phù hợp không chỉ cần đáp ứng tốt nhu cầu trong nội bộ mà còn phải tối ưu sự tương tác với các đối tác thương mại. Điều này đặc biệt quan trọng khi các doanh nghiệp đã có nền tảng hoạt động ổn định từ 3 năm trở lên và họ bắt đầu muốn tối ưu hóa quy trình để gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường. 

Dưới đây là bảng tiêu chí lựa chọn phần mềm quản trị chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn tối ưu:

Bảng tiêu chí đánh giá phần mềm quản trị chuỗi cung ứng, chi tiết tại đây

Tiêu chí đánh giá
I. Tương tác giữa các bộ phận – phòng ban trong DN
1. Tính liền mạch & xuyên suốt:
1.1. Mức độ đáp ứng của giải pháp về nghiệp vụ
Mua hàngKho
Bán hàngVận tải
Sản xuấtKế toán
1.2. Workflow
1.3. Dữ liệu
1.4. Khả năng tùy biến
Khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu đặc thù của DN
1.5. Khả năng tích hợp
Tích hợp với các hệ thống khác (ERP, CRM, CDP, HRM…)
Tích hợp API với phần mềm bên ngoài
2. Tính hiệu quả:
2.1. Thời gian & công sức
2.2. Độ trễ
2.3. Chi phí
3. Tính đơn giản, tiện lợi khi sử dụng
II. Tương tác với các Đối tác thương mại (NCC, NPP, KH)
1. Tính liền mạch & xuyên suốt:
1.1. Mức độ đáp ứng của giải pháp về nghiệp vụ
Để Supplier tương tác với BuyersĐể Buyer tương tác với Suppliers
Product CatalogProcurement Catalog
Báo giáYêu cầu báo giá
Chính sách giá / Chương trình khuyến mãi cho NPP & KHChính sách giá / Chương trình khuyến mãi từ NCC
Thư chào hàngThư chào hàng từ NCC
Đơn bán hàngĐơn mua hàng
Thanh toán & công nợThanh toán & công nợ
Hóa đơn đầu raHóa đơn đầu vào
Quản lý đánh giá từ NPP, KHĐánh giá NCC
1.2. Workflow
1.3. Dữ liệu
1.4. Khả năng tùy biến
Khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu đặc thù của DN
1.5. Khả năng tích hợp
Tích hợp với các hệ thống khác (ERP, CRM, CDP, HRM…)
Tích hợp API với phần mềm bên ngoài
2. Tính hiệu quả
2.1. Thời gian & công sức
2.2. Độ trễ
2.3. Chi phí
3. Tính đơn giản, tiện lợi khi sử dụng
III. Bảo mật thông tin
1. Bảo vệ dữ liệu, quyền truy cập
2. Tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế (ISO 27001, v.v.)

Khám phá ngay: Top 10 phần mềm quản trị chuỗi cung ứng để nhanh chóng tìm ra giải pháp phù hợp cho Doanh nghiệp của bạn!

I. Tương tác giữa các bộ phận, phòng ban trong doanh nghiệp

Khi lựa chọn phần mềm quản trị chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần xem xét các tiêu chí để đảm bảo tương tác hiệu quả giữa các phòng ban. Trước hết, phần mềm cần có tính liền mạch và xuyên suốt, giúp đáp ứng đầy đủ nghiệp vụ từ mua hàng, bán hàng, kho, sản xuất, vận tải đến kế toán. Đồng thời, phần mềm cần đảm bảo khả năng phối hợp liên phòng ban, đồng bộ dữ liệu, tùy biến linh hoạt và tích hợp với các phần mềm khác. Tiếp theo, để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện năng suất, phần mềm cần nâng cao tính hiệu quả nhờ vào giảm thiểu thời gian, công sức, độ trễ và chi phí vận hành. Ngoài ra, tính đơn giản, tiện lợi khi sử dụng cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phần mềm quản trị chuỗi cung ứng. 

1.1. Tính liền mạch và xuyên suốt 

1.1.1. Mức độ đáp ứng nghiệp vụ

  • Mua hàng:
    • Lập yêu cầu mua hàng: Bộ phận mua hàng tự động nhận các đề xuất mua hàng từ các phòng ban khác, xét duyệt và lập yêu cầu mua hàng trên một hệ thống chung
    • Tìm kiếm sản phẩm và NCC: Bộ phận mua hàng tiến hành tìm kiếm sản phẩm và NCC tiềm năng dựa trên các tiêu chí đã có sẵn, nhân viên mua hàng có  thể tiếp cận đến nhiều NCC cùng lúc trên một nền tảng tập trung với đa dạng sự lựa chọn
    • Soạn / Gửi yêu cầu báo giá: Tiến hành tạo yêu cầu báo giá một cách nhanh chóng và gửi đồng thời đến các NCC hiện tại và tiềm năng có sẵn trên hệ thống. Đồng thời, hệ thống sẽ tự động lưu trữ và quản lý các yêu cầu báo giá một cách tập trung, giúp các phòng ban liên quan dễ dàng theo dõi, truy vết và cập nhật tiến độ công việc một cách hiệu quả và kịp thời
    • Nhận báo giá: Quản lý báo giá từ NCC và lưu trữ tập trung trên hệ thống; tự động phân loại, cập nhật trạng thái theo thời gian thực, hỗ trợ bộ phận mua hàng so sánh và lựa chọn NCC phù hợp
    • So sánh / lựa chọn NCC: Hệ thống cung cấp công cụ đánh giá NCC dựa trên các tiêu chí quan trọng như hồ sơ năng lực, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, điểm rủi ro tín dụng, cùng với các phân tích tài chính chuyên sâu, giúp doanh nghiệp lựa chọn đối tác phù hợp
    • Tạo đơn mua hàng: Doanh nghiệp khởi tạo đơn mua hàng trực tiếp cho NCC 24/7, đồng bộ thông tin giữa các bộ phận, theo dõi trạng thái tức thời và đảm bảo quy trình được diễn ra minh bạch và tuân thủ các chính sách của doanh nghiệp
    • Nhập kho: Hỗ trợ bộ phận mua hàng theo dõi thông tin nhập kho của đơn hàng theo thời gian thực giúp nắm bắt tiến độ mua hàng  và số lượng tồn kho thực tế của doanh nghiệp
    • Theo dõi thanh toán và Công nợ: Tự động đồng bộ trạng thái công nợ theo thời gian thực giữa các bộ phận, quản lý chi tiết thông tin công nợ và lưu trữ lịch sử giao dịch minh bạch, đảm bảo kiểm soát tài chính chặt chẽ, tối ưu hóa dòng tiền và giảm rủi ro thanh toán 
    • Đánh giá NCC (sau khi mua hàng): Hỗ trợ Bộ phận mua hàng phân tích hiệu suất NCC dựa trên các tiêu chí như chất lượng hàng hóa, thời gian giao hàng và dịch vụ hậu mãi, từ đó tối ưu hóa quy trình mua sắm, xây dựng mối quan hệ bền vững với các NCC đáng tin cậy
Doanh nghiệp đánh giá NCC sau khi mua hàng giúp giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả mua hàng
  • Bán hàng:
    • Nhận yêu cầu đơn đặt hàng: Cho phép Bộ phận bán hàng tự động tiếp nhận và phân loại yêu cầu từ khách hàng qua một nền tảng tập trung, đồng thời đồng bộ dữ liệu giữa các bộ phận liên quan như kho, kế toán và giao hàng
    • Xét duyệt hợp đồng: Hỗ trợ xem xét, phê duyệt hợp đồng trên hệ thống và quản lý dữ liệu về hợp đồng tập trung, giúp doanh nghiệp lưu trữ hợp đồng minh bạch và dễ dàng truy vết thông tin
    • Tạo đơn bán hàng: Tự động tạo đơn bán hàng ngay khi hợp đồng được xét duyệt, giúp doanh nghiệp giảm thiểu công việc nhập liệu thủ công. Quá trình quản lý danh mục sản phẩm linh hoạt giúp tối ưu hóa tổ chức sản phẩm, đồng thời cho phép điều chỉnh đơn hàng dễ dàng để xử lý các yêu cầu thay đổi, giảm thiểu lỗi và tranh chấp. Thông tin giữa các phòng ban được đồng bộ, giúp các bộ phận liên quan truy cập dữ liệu chính xác và đồng nhất, từ đó đưa ra quyết định nhanh chóng và kịp thời khi có sự thay đổi trong đơn bán hàng
    • Xuất kho: Tự động liên kết với đơn hàng đã tạo, đảm bảo sự nhất quán giữa đơn hàng và phiếu xuất kho, giúp loại bỏ công việc nhập liệu thủ công và giảm thiểu sai sót. Bên cạnh đó, hệ thống cho phép theo dõi trạng thái xuất kho theo thời gian thực giúp các phòng ban nắm bắt tiến độ công việc, hỗ trợ xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh, đảm bảo quy trình xuất kho diễn ra hiệu quả và suôn sẻ 
    • Giao hàng: Bộ phận bán hàng nắm bắt tiến độ giao hàng theo thời gian thực, đảm bảo quá trình giao hàng diễn ra kịp thời  và nhanh chóng xử lý khi có các vấn đề phát sinh
    • Theo dõi thanh toán, công nợ: Quản lý chặt chẽ thanh toán và công nợ với NPP, KH theo thời gian thực; đồng thời đồng bộ hóa dữ liệu với các phòng ban như kế toán và tài chính, giúp đảm bảo tính minh bạch, tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu rủi ro
    • Ghi nhận phản hồi và đánh giá: Quản lý tập trung phản hồi và đánh giá từ NPP, Khách hàng trên hệ thống, giúp bộ phận bán hàng và các phòng ban liên quan nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ và cải thiện trải nghiệm Khách hàng
    • Hoàn tất và thanh lý hợp đồng: Hệ thống tự động cập trạng thái hoàn tất sau khi hoàn thành các điều khoản trong hợp đồng, xử lý thanh toán công nợ và lưu trữ thông tin một cách minh bạch và dễ dàng truy xuất
  • Sản xuất:
    • Dự báo nhu cầu sản xuất: Bộ phận sản xuất khai thác dữ liệu từ hệ thống báo cáo và phân tích của các phòng ban khác để dự báo nhu cầu sản xuất, từ đó xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả 
    • Thiết lập định mức nguyên vật liệu (BOM): Bộ phận sản xuất xác định lượng nguyên vật liệu cần thiết cho từng sản phẩm và hệ thống tự động tính toán tổng nguyên vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất 
    • Tạo lệnh sản xuất: Tạo lệnh sản xuất, bao gồm số lượng sản phẩm, thời gian sản xuất dự kiến, địa điểm sản xuất, và các yêu cầu khác nhanh chóng trên hệ thống 
    • Xuất kho nguyên vật liệu cho lệnh sản xuất: Bộ phận mua hàng đặt đơn nguyên vật liệu theo lệnh sản xuất, trong khi bộ phận kho tự động tạo phiếu nhập kho dựa trên đơn mua hàng. Nhờ đồng bộ dữ liệu giữa kho, mua hàng và sản xuất, bộ phận sản xuất có thể kiểm tra tình trạng nguyên vật liệu và thực hiện lệnh xuất kho trên hệ thống 
    • Nhập kho thành phẩm / phế phẩm theo lệnh sản xuất: Sau khi sản xuất ra thành phẩm / phế phẩm, hệ thống tự động cập nhật số lượng và tình trạng sản phẩm, đảm bảo thông tin kho luôn chính xác và đồng bộ với quy trình sản xuất 
  • Kho:
    • Nhập kho: Hệ thống tự động tạo phiếu nhập kho tương ứng với đơn mua hàng, giúp rút ngắn thời gian nhập liệu, giảm thiểu sai sót; đồng thời tự động lọc các phiếu nhập kho cần thực hiện
    • Lưu kho: Quản lý đa kho, cho phép theo dõi vị trí hàng hóa trong kho theo nhiều cấp độ khác nhau (khu vực, kệ, tầng, ô…), giúp doanh nghiệp tối ưu hóa không gian kho và nâng cao khả năng kiểm soát tồn kho. Hệ thống linh hoạt trong việc thiết lập quy tắc sắp xếp, định mức tồn kho tối thiểu / tối đa cho từng sản phẩm tại mỗi kho / địa điểm, đồng thời quản lý sản phẩm theo lô, hạn sử dụng và truy vết sản phẩm một cách hiệu quả
    • Lấy hàng: Tự động đề xuất lô, vị trí lấy hàng dựa trên quy tắc sắp xếp kho đã thiết lập, giúp nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên kho
    • Xuất kho: Hệ thống tự động tạo phiếu xuất kho tương ứng với đơn bán hàng, giúp rút ngắn thời gian nhập liệu, giảm thiểu sai sót và tự động lọc các phiếu xuất kho cần thực hiện
    • Kiểm kê: Cho phép kiểm kê kho linh hoạt trên nhiều thiết bị, hỗ trợ quét QR Code để tối ưu hóa quy trình quản lý kho. Sau khi hoàn tất kiểm kê, hệ thống tự cập nhật số tồn theo thực tế ghi nhận tại thời điểm kiểm kê để đảm bảo dữ liệu tồn kho luôn chính xác
    • Hệ thống cảnh báo hiệu quả: Hệ thống hỗ trợ cảnh báo về tồn kho thực tế, dự báo các vi phạm định mức tồn kho quy định; đồng thời cảnh báo hàng sắp hết hạn, hàng tồn vượt ngưỡng cho phép hiệu quả
    • Báo cáo và dự báo tồn kho: Báo cáo nhập – xuất – tồn kho chính xác theo thời gian thực, cung cấp dự báo tồn kho hiệu quả giúp DN lên kế hoạch sản xuất và mua hàng kịp thời, hạn chế rủi ro thiếu hàng hoặc tồn kho quá cao
Phần mềm giúp báo cáo nhập – xuất – tồn kho nhanh chóng kết hợp với hệ thống cảnh báo / dự báo tồn kho hiệu quả
  • Vận tải:
    • Tự động tạo kế hoạch vận tải: Hệ thống tự động tạo kế hoạch vận tải với đề xuất tối ưu và hợp lý nhất dựa trên dữ liệu của các phòng ban liên quan 
    • Tối ưu hóa quy trình vận tải: Tối ưu hóa toàn bộ hoạt động vận tải bao gồm tối ưu tuyến đường, tải xe và các điểm giao nhận hàng để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn
    • Giám sát theo thời gian thực: Hệ thống liên tục theo dõi và cập nhật trạng thái xe và tình trạng đơn hàng, giúp các bộ phận liên quan cập nhật chính xác trạng thái đơn hàng để điều chỉnh các thay đổi phát sinh
    • Xác thực giao hàng: Hệ thống tự động xác nhận giao hàng thông qua ảnh chụp của tài xế, các phòng ban liên quan đều nhận được thông báo giao hàng thành công theo thời gian thực
  • Kế toán:
    • Quản lý tài chính:Cần có khả năng đồng bộ dữ liệu thu chi từ các phòng ban như kế toán, bán hàng và mua hàng để kiểm soát dòng tiền theo thời gian thực, giúp tối ưu hóa dòng tiền và đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả trong quản lý tài chính
    • Quản lý công nợ: Tích hợp dữ liệu giữa phòng Kế toán và bộ phận Mua hàng / Bán hàng, cho phép phối hợp quản lý thanh toán và công nợ theo thời gian thực, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính
    • Xử lý hóa đơn và chứng từ: Quản lý và xử lý tự động hóa đơn, chứng từ, từ đồng bộ hóa với Tổng cục Thuế đến lưu trữ tập trung, đối chiếu giao dịch, và báo cáo thời gian thực, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hiệu quả tài chính
    • Báo cáo tài chính và thuế: Cung cấp các báo cáo tài chính và thuế tự động, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ và thuế, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu quy trình nộp báo cáo
    • Quản lý ngân sách: Hệ thống cho phép lập, theo dõi và điều chỉnh ngân sách chi tiết cho các phòng ban và dự án, đảm bảo việc phân bổ tài chính hợp lý, giám sát chi tiêu hiệu quả và đưa ra cảnh báo khi vượt ngân sách

1.1.2. Workflow

  • Phối hợp liên phòng ban hiệu quả: Hệ thống thúc đẩy sự tương tác liền mạch và phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban, đồng thời đảm bảo luồng thông tin được truyền tải liên tục và chính xác. Điều này giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng phản ứng linh hoạt trước các biến động, giảm thiểu rủi ro gián đoạn trong hoạt động chuỗi cung ứng
Phần mềm cần giúp các phòng ban tương tác liền mạch, hiệu quả

1.1.3. Dữ liệu

  • Một nguồn dữ liệu ĐÚNG – ĐỦ- DUY NHẤT: Giải pháp cần cung cấp hệ thống dữ liệu chính xác và đồng bộ, loại bỏ tình trạng phân mảnh và thiếu sót, tạo ra sự minh bạch, nâng cao hiệu quả quản lý và duy trì sự ổn định trong toàn bộ quy trình
  • Nhập liệu một lần, kế thừa và sử dụng xuyên suốt: Hệ thống cho phép nhập dữ liệu một lần tại điểm khởi đầu, sau đó dữ liệu được kế thừa và sử dụng liên tục, xuyên suốt trong các nghiệp vụ của từng bộ phận

1.1.4. Khả năng tùy biến

Hệ thống cần có khả năng linh hoạt tùy chỉnh theo yêu cầu và quy trình đặc thù của doanh nghiệp, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và đáp ứng đầy đủ nhu cầu vận hành của doanh nghiệp

1.1.5. Khả năng tích hợp với hệ thống khác

Hệ thống có khả năng kết nối và đồng bộ hóa dữ liệu với các hệ thống khác như ERP, CRM, CDP, HRM,… Đồng thời, hệ thống có khả năng tích hợp API với các phần mềm bên ngoài. Điều này giúp tạo ra một hệ thống đồng bộ và xuyên suốt, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian trong quá trình quản lý và ra quyết định

1.2. Tính hiệu quả 

  • Thời gian và công sức: Giảm thiểu thời gian xử lý các nghiệp vụ và giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên, giúp tối ưu nguồn lực cho doanh nghiệp và nâng cao hiệu suất vận hành nội bộ
  • Độ trễ: Giảm tối đa độ trễ, đảm bảo thông tin được truyền tải và xử lý tức thời giữa các bộ, phản ứng nhanh chóng và kịp thời trước những  vấn đề phát sinh 
  • Chi phí vận hành: Giảm thiểu chi phí vận hành bao gồm chi phí mua hàng, chi phí nhân sự, chi phí tồn kho, chi phí sản xuất, chi phí vận tải,… giúp giảm chi phí trong cả ngắn hạn và dài hạn

1.3. Tính đơn giản, tiện lợi khi sử dụng

Có giao diện dễ sử dụng, giúp nhân viên nhanh chóng làm quen và giảm thiểu sai sót. Đồng thời, phần mềm cần hỗ trợ truy cập dễ dàng từ mọi thiết bị, giúp các bộ phận có thể tương tác và xử lý công việc mọi lúc, mọi nơi mà không gặp khó khăn

II. Tương tác giữa doanh nghiệp với các Đối tác thương mại (NCC, NPP, KH)

Khi lựa chọn phần mềm, ngoài việc đảm bảo tương tác nội bộ, doanh nghiệp cần chú trọng đến các tiêu chí giúp tương tác hiệu quả với các đối tác thương mại. Phần mềm cần đảm bảo tính liền mạch và xuyên suốt, hỗ trợ đáp ứng các nghiệp vụ từ quản lý catalog đến quản lý phản hồi và đánh giá từ các đối tác. Đồng thời, doanh nghiệp nên lưu ý đến khả năng tương tác, đồng bộ dữ liệu, cũng như khả năng tùy biến và tích hợp với các phần mềm khác của đối tác. Ngoài ra phần mềm cần tối ưu hóa tính hiệu quảtính đơn giản, tiện lợi khi sử dụng, giúp nâng cao hiệu suất hợp tác với các đối tác thương mại.

Tương tác liền mạch và xuyên suốt giữa nội bộ Doanh nghiệp với các Đối tác thương mại trên cùng 1 nền tảng

2.1. Tính liền mạch và xuyên suốt 

2.1.1. Mức độ đáp ứng nghiệp vụ

  • Quản lý Catalog tập trung: Doanh nghiệp cần quản lý tập trung Product Catalog để chia sẻ thông tin sản phẩm với NPP, khách hàng và Procurement Catalog từ NCC trên cùng một hệ thống duy nhất. Hệ thống này giúp doanh nghiệp cập nhật, chuẩn hóa danh mục sản phẩm, quản lý theo nhiều cấp bậc hoặc đơn vị tính, đồng thời dễ dàng tìm kiếm, so sánh sản phẩm từ NCC và quản lý NCC theo mức độ ưu tiên
  • Báo giá / Yêu cầu báo giá: Nền tảng tập trung cho phép doanh nghiệp quản lý các báo giá gửi đến NPP, khách hàng và yêu cầu báo giá gửi đến NCC trên cùng một hệ thống và  hỗ trợ doanh nghiệp tạo, gửi, theo dõi toàn bộ báo giá và yêu cầu báo giá, đảm bảo quản lý hiệu quả và minh bạch 
  • Chính sách giá / Chương trình khuyến mãi: Doanh nghiệp cần linh hoạt thiết lập và quản lý chặt chẽ chính sách giá / chương trình khuyến mãi cho từng đối tượng khách hàng. Đồng thời, hệ thống quản lý tập trung chính sách giá / chương trình khuyến mãi từ các NCC, giúp doanh nghiệp dễ dàng truy xuất thông tin và đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả 
  • Thư chào hàng / Thư chào hàng từ NCC: Hệ thống cung cấp nền tảng giúp tổ chức và lưu trữ tất cả thư chào hàng gửi cho NPP và khách hàng, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và truy xuất dữ liệu giữa các bên và còn tập hợp toàn bộ thư chào hàng của các NCC, giúp doanh nghiệp theo dõi, so sánh và đánh giá khách quan NCC 
  • Đơn bán hàng / Đơn mua hàng: Cung cấp khả năng tự động nhận đơn hàng 24/7, cho phép doanh nghiệp và khách hàng cùng theo dõi tình trạng đơn hàng theo thời gian thực. Ngoài ra, hệ thống còn giúp đặt đơn mua hàng trực tiếp trên nền tảng, giúp doanh nghiệp và NCC cùng quản lý và cập nhật tiến độ đơn hàng kịp thời và chính xác  
  • Thanh toán và công nợ: Theo dõi chặt chẽ tiến độ thanh toán và công nợ với từng NCC, NPP và khách hàng trên từng đơn hàng để dễ dàng quản lý dòng tiền và đảm bảo tính minh bạch, từ đó hỗ trợ ra quyết định tài chính kịp thời
  • Hóa đơn đầu ra / đầu vào: Tự động đồng bộ dữ liệu của hóa đơn vào và đầu ra từ hệ thống hóa đơn điện tử của Tổng cục thuế và quản lý trên một nền tảng tập trung để doanh nghiệp, NCC, NPP và khách hàng dễ dàng truy xuất thông tin và giảm thiểu thời gian nhập liệu cũng như quản lý hồ sơ giấy tờ. Đồng thời, hệ thống tự động cảnh báo hóa đơn không hợp lệ giúp doanh nghiệp kịp thời xử lý đảm bảo tuân  thủ quy định của pháp luật 
  • Quản lý đánh giá từ NPP, khách hàng / Đánh giá NCC: Hỗ trợ công cụ đánh giá tổng thể NCC trước, trong và sau quá trình hợp tác, giúp doanh nghiệp phân tích năng lực, độ tin cậy và hiệu suất hợp tác dựa trên các tiêu chí cụ thể. Đồng thời, hệ thống cung cấp khả năng quản lý đánh giá và ghi nhận phản hồi  tập trung từ NPP và khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng mối quan hệ bền vững với các đối tác 

2.1.2. Workflow

Việc tương tác giữa doanh nghiệp và các đối tác thương mại (NCC, NPP, Khách hàng) diễn ra liền mạch và xuyên suốt trên 1 nền tảng, giúp gia tăng hiệu quả công việc của các bên; từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng

2.1.3. Dữ liệu

  • Một nguồn dữ liệu ĐÚNG – ĐỦ – DUY NHẤT: Tương tác, giao dịch trên một nguồn dữ liệu ĐÚNG – ĐỦ – DUY NHẤT
  • Dòng chảy dữ liệu liền mạch và xuyên suốt giữa doanh nghiệp và các đối tác thương mại, giúp các bên nắm bắt thông tin tức thời và chính xác
  • Dữ liệu tương tác, giao dịch với các đối tác thương mại được quản lý đồng bộ, tập trung, bảo mật trên hệ thống

2.1.4. Khả năng tùy biến

Cho phép doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh các chức năng để đáp ứng nhu cầu đặc thù trong quá trình giao dịch với các đối tác thương mại. Điều này giúp tối ưu hóa sự phối hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động trong mối quan hệ hợp tác

2.1.5. Khả năng tích hợp với phần mềm khác

Có khả năng tích hợp với các phần mềm khác của đối tác thương mại cho phép đồng bộ dữ liệu và quy trình giữa các bên. Điều này thúc đẩy tương tác hiệu quả với các đối tác thương mại, tăng cường mối quan hệ hợp tác và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng

2.2. Tính hiệu quả 

  • Thời gian và công sức: Giảm thiểu thời gian xử lý các tác vụ và cải thiện tốc độ giao dịch giữa các bên, giúp doanh nghiệp và đối tác thương mại phản hồi nhanh chóng và linh hoạt hơn
  • Độ trễ: Hệ  thống phải loại bỏ tối đa độ trễ trong việc truyền tải và xử lý thông tin giữa doanh nghiệp và đối tác. Đồng thời, thông tin phải được cập nhật liên tục và xuyên suốt, đảm bảo các quyết định được thực hiện đúng lúc, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến chuỗi cung ứng 
  • Chi phí: Bằng cách giảm thiểu các quy trình thủ công và cung cấp một nền tảng để các bên tương tác trên thời gian thực, phần mềm sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm được các chi phí liên quan đến hoạt động giao dịch  và quản lý với các đối tác thương mại

2.3. Tính đơn giản, tiện lợi khi sử dụng

Phần mềm cần đảm bảo tính đơn giản và tiện lợi khi sử dụng bằng cách tập trung toàn bộ thông tin trên một nền tảng duy nhất. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý và tương tác dễ dàng với nhiều đối tác thương mại mà không phải đăng nhập vào nhiều cổng thông tin khác nhau, giảm thiểu thao tác phức tạp và tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.

III. Bảo mật thông tin

Ngoài các tiêu chí liên quan đến sự tương tác trong và ngoài doanh nghiệp, vấn đề bảo mật thông tin luôn là một yếu tố được các doanh nghiệp chú trọng. Một phần mềm quản trị chuỗi cung ứng không chỉ cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về nghiệp vụ mà còn phải bảo vệ chặt chẽ mọi dữ liệu và thông tin của doanh nghiệp. Do đó, các tiêu chí bảo mật thông tin sẽ là cơ sở quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn phần mềm phù hợp, đảm bảo bảo vệ dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.

3.1. Bảo vệ dữ liệu, quyền truy cập

  • Mã hóa dữ liệu: Dữ liệu phải được mã hóa trong khi lưu trữ và truyền tải
  • Xác thực đa yếu tố (MFA): Đảm bảo chỉ người dùng được ủy quyền mới truy cập được hệ thống
  • Phân quyền người dùng: Cấp quyền truy cập theo vai trò, đảm bảo mỗi người chỉ được truy cập phần dữ liệu cần thiết
  • Theo dõi và lưu trữ nhật ký truy cập: Lưu lại toàn bộ hoạt động để phát hiện và xử lý kịp thời hành vi bất thường

3.2. Tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế (ISO 27001, v.v.)

  • Chính sách bảo mật rõ ràng: Áp dụng các quy trình bảo mật nhất quán theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 27001, GDPR… )
  • Đánh giá rủi ro định kỳ: Phát hiện và xử lý các điểm yếu bảo mật trong hệ thống
  • Kiểm tra và chứng nhận bảo mật: Định kỳ kiểm tra bởi các tổ chức độc lập để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn
  • Kế hoạch phản ứng sự cố: Xây dựng quy trình ứng phó và phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố bảo mật

IV. Tổng kết

Trên đây là bộ tiêu chí mà các doanh nghiệp có thể dùng để đánh giá phần mềm quản trị chuỗi cung ứng. Việc chọn đúng bộ tiêu chí giúp doanh nghiệp có thể so sánh, đánh giá các phần mềm một cách hiệu quả, từ đó đưa ra lựa chọn chính xác và phù hợp nhất. 

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp quản trị chuỗi cung ứng giúp đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên, Atalink sẽ là một lựa chọn tối ưu. Hãy liên hệ Atalink NGAY TẠI ĐÂY để được tư vấn về giải pháp quản trị chuỗi cung ứng hợp nhất và hiệu quả!