atalink-logo-mobile
atalink-logo
atalink_flag_vi
Tiếng Việt
atalink-logo-mobile
atalink-logo
Sản phẩm
atalink_search
Thông báo
Tin tức
Công việc
Trợ giúp
atalink_flag_vi
Tiếng Việt
Trang chủ
Tìm kiếm
Tin tức
Công việc
Trợ giúp
Preview
no-image
1 / 1
Preview
no-image
1 / 1
no-image
Bảng tương tác điện tử IWB D6510
>= 1
Giá thương lượng
Danh mục:
Màn Hình Tương Tác
Thời hạn:
Đã hết hạn
Thị trường chính:
TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
+3 thị trường khác
Trạng thái:
Đã đóng
Nhà cung cấp
avatar
Mô tả
Bảng tương tác điện tử IWB D6510 - Phiên bản hoàn hảo cho văn phòng của bạn - Chọn kích thước bảng phù hợp nhất với văn phòng của bạn, giúp các phòng ban cùng nhau chia sẻ và thành công. · Màn hình cảm ứng 65 inches · 1,920 x 1,080 pixels · Độ sáng 350 cd/m2 · Tùy chọn kết nối từ xa Lợi ích · Cộng tác · Công nghệ hiển thị · Làm việc linh động và di động · Bảo mật thông tin · Năng suất công việc · Chọn/Chạm Tăng cường hợp tác giữa các phòng ban và chi nhánh - Giúp cho các cuộc họp hiệu quả và đạt kết quả tốt với công cụ hỗ trợ tất cả trong 1 này. Nó cung cấp các tùy chọn linh hoạt để kết nối, cho dù bạn đang ở cùng 1 phòng họp hay tại nhiều quốc gia khác nhau. - Theo dõi tiến độ các dự án thông qua việc phê duyệt kế hoạch, trao đổi các tài liệu và các tính năng khác một cách dễ dàng . - Bảng tương tác thông minh là nơi mà mọi người có thể trao đổi trực tiếp ý kiến của mình, bất kể họ đang ở đâu. Dễ dàng kết nối qua Bluetooth hoặc các phương tiện khác nhau để tiết kiệm thời gian và tránh rắc rối. - Nếu bổ sung phần mềm Streamline NX của Ricoh, hệ thống càng gia tăng chế độ bảo mật thông tin, chỉ có người được đăng ký mới truy cập hệ thống . - Thiết kế di động có thể treo trong phòng họp của bạn hoặc dựng trên chân đế để dùng như một bảng viết các ý tưởng nêu lên trong cuộc họp 1. Cộng tác thời gian thực Chỉnh sửa và đánh dấu tài liệu trực tiếp trên bảng tương tác thông minh. Nhiều thiết bị có thể kết nối để hỗ trợ ở nhiều địa điểm khác nhau 2. Hình ảnh sống động Hơn 1 tỷ màu được hiển thị 3. Kết nối đơn giản Bắt đầu tương tác ngay mà không cần phần mềm. Kết nối thiết bị với WiFi, VGA, HDMI hoặc USB. 4. Chia sẻ kết quả dễ dàng In hoặc chia sẻ kết quả với các file PDF có thể được in hoặc gửi đến email, USB hoặc lưu trực tiếp vào các thư mục, ổ mạng hoặc trên đám mây. Thông số Cấu hình · Sản phẩm thay thế: 432065 · Màn hình điều khiển + Các nút điều khiển 1 nút bật chính— Nguồn cấp điện chính 7 nút chuyển— Nguồn, Lên, Xuống, Trái, Phải, Menu, Enter · Đi kèm máy + Bút cảm ứng: 1 cây + Đồ điều khiển từ xa: Có + Pin cho đồ điều khiển từ xa: 2 pin loại AAA + Dây nguồn: Có + Dây kết nối RGB: Có + Dây kết nối USB: Có— dành cho sử dụng trên PC + Dây kết nối HDMI: Có + USB Bluetooh: Có + Hướng dẫn sử dụng nhanh và hướng dẫn an toàn: Có + Khe cắm OPS: 01 Kích thước máy · Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính: 1,546 x 154 x 888 mm · Trọng lượng - thân máy chính: 57 kg Hệ thống âm thanh và quang học · Loại bảng điều khiển: Màn hình hiển thị cảm ứng đa điểm LCD với hệ thống đèn nền LED. · Kích cỡ bảng điều khiển: 65 inches · Đèn nền: LED · Khu vực hiển thị có hiệu ứng (Rộng x Cao): 1,428.48 x 803.52 mm · Độ phân giải: 1,920 x 1,080 pixels · Tái tạo màu sắc: Tối đa 1.07 tỷ màu · Nhiệt độ màu sắc + 11,000 K—cool + 6,500 K—warm + 9,300 K—neutral + 5,000 K—low blue light · Độ sáng: 350 cd/m2 · Tỷ lệ khung hình: 16:9 · Độ tương phản: 4000:1 · Cài đặt hiển thị : Chế độ Hình ảnh (bao gồm Chế độ Low Blue Light), Backlight, Độ tương phản, Độ sáng, Sắc độ, Thang độ chuyển đổi, Độ sắc nét, Nhiệt độ màu, Độ treble, Độ bass, Thang cân bằng, Âm lượng, Ngắt tiếng, Loa, Nguồn âm Cài đặt PAP, Tỷ lệ, Chỉnh màn hình, Tính năng cảm ứng, Ngôn ngữ, Tiết kiệm điện năng Cài đặt Điều khiển, Cài đặt Điều khiển Cảm ứng, Cài đặt giám sát ID, Thông tin nâng cao · Khoảng cách điểm ảnh: 0.744 mm · Tốc độ phản hồi: 8 ms · Góc xem (Ngang/Dọc): 178 độ trái và phải, 178 độ lên và xuống · Âm thanh + Loa tích hợp sẵn: 2 x 12 W stereo + Đầu vào: 1 dây cổng 3.5 mm + Đầu ra : 1 loa ngoài · Video + Đầu vào video 1 cổng VGA 1 cổng HDMI 1 cổng DVI-D 1 cổng DisplayPort + Đầu ra video : 1 cổng DisplayPort · Micro + Cấu hình: Cài đặt sẵn + Độ dày của Mic: -28±3 db Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 58 dB Mức độ đầu vào tối đa: 110 dB Khoảng cách bắt âm tối đa: 5 m Hệ thống cảm ứng · Công nghệ cảm ứng: ShadowSense · Điểm chạm cảm ứng: 10 points maximum—four points with finger · Touch resolution: 80 pt/sec—1,920 x 1,080 spatial resolution · Đầu ra cảm ứng: USB 2.0 Type B—not available when controller is installed · Bút điện tử tự nhận diện hệ thống: Radio frequency transmission · Tấm kính màn hình cảm ứng: 3 mm anti-glare Kết nối · Giao diện - chuẩn + Hiển thị màn hình riêng + Điều khiển 1 cổng vào serial RS-232C 1 cổng ra serial RS-232C 2 cổng USB 2.0 Type B— dành cho điều khiển chạm + USB Hub 1 : 2 cổng USB 2.0 Type A— dùng cho USB Bluetooth + USB Hub 2: 4 cổng USB 3.0 Type A + Kết nối Bluetooth: Bluetooth v2.1+EDR v3.0, v4.0 + Khe cắm bộ điều khiển OPS (Open Pluggable Specification): 1 khe với tấm che đóng mở được · Giao diện - tùy chọn + Giao diện mạng Có sẵn kết nối mạng với Bộ điều khiển bảng tương tác Ricoh Loại 1 và Bộ điều khiển không hệ điều hành bảng tương tác Ricoh Loại 1 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN) + Kết nối từ xa Cho phép chia sẻ đồng thời các nội dung trình chiếu và ghi chú theo thời gian thực. Kết nối từ xa sử dụng được trong môi trường cùng mạng internet (intranet) và VPN. Hệ điều hành được hỗ trợ · Windows + Cảm biến chạm Đa điểm Windows 7—Ultimate, Professional, Home Premium Windows Embedded 7—Standard Windows 8—Windows 8, Pro, Enterprise Windows Embedded 8—Standard Windows 8.1 —Windows 8.1, Pro, Enterprise Windows 10—Home, Pro, Enterprise, IoT + Đơn điểm: Windows 7—Home Basic + Bộ điều khiển bảng tương tác Ricoh Loại 1 (tuỳ chọn): Windows Embedded Standard 8 + Bộ điều khiển bảng tương tác không hệ điều hành Ricoh Loại 1 (tuỳ chọn): Windows 7—phải cài đặt sau khi triển khai ráp máy tại văn phòng khách hàng · Macintosh: Mac OS X 10.8, 10.9, 10.10, cảm biến chạm đơn điểm. · Ngôn ngữ hỗ trợ Ngôn ngữ hiển thị màn hình: Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Nga, tiếng Ba Lan, tiếng Thuỵ Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan Tính năng thân thiện với môi trường · Nguồn điện: 100–240 V, 50–60 Hz · Mức độ tiêu thụ điện + 350 W trở xuống— cấu hình đầy đủ + 0.5 W trở xuống— Chế độ Standby · Giảm các vật liệu nhạy cảm với môi trường: Restriction of Hazardous Substances (RoHS) · Các tiêu chuẩn môi trường + REACH +EU battery (2006/66/EC) +EU packaging (94/62/EC) +ErP Lot 3 +ErP Lot 7 +WEEE +RoHS +Directive 2006/66/EC +Directive 2005/20/EC · Chuẩn an toàn +EN60950-1 (CE marking) +EN60950-1 (TUV) +IEC60950-1 (CB attestation) +AS/NZS 3112:2000—Australia, New Zealand +CNS14336 (RPC)—Taiwan · Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC) +EN60950-1 (CE marking) +EN60950-1 (TUV) +IEC60950-1 (CB attestation) +AS/NZS 3112:2000—Australia, New Zealand +CNS14336 (RPC)—Taiwan · Tiêu chuẩn mạng LAN có dây: NCC—Taiwan · Tiêu chuẩn mạng LAN không dây +EN300328 (CE Marking) +EN301489-1, EN301489-17 (CE Marking) +ACMA—Australia +iDA—Singapore +NCC—Taiwan +WPC—India · Điều kiện hoạt động +Nhiệt độ: 0–40ºC +Độ ẩm: 10–90%
NHÀ CUNG CẤP
(Thiết Bị Văn Phòng)