atalink-logo-mobile
atalink-logo
atalink_flag_vi
Tiếng Việt
atalink-logo-mobile
atalink-logo
Sản phẩm
atalink_search
Thông báo
Tin tức
Công việc
Trợ giúp
atalink_flag_vi
Tiếng Việt
Trang chủ
Tìm kiếm
Tin tức
Công việc
Trợ giúp
Preview
no-image
1 / 5
Preview
no-image
1 / 5
no-image
no-image
no-image
no-image
no-image
Máy in trắng đen A4 Ricoh P 501
>= 1
Giá thương lượng
Danh mục:
Máy In
Thời hạn:
Đã hết hạn
Thị trường chính:
TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
+3 thị trường khác
Trạng thái:
Đã đóng
Nhà cung cấp
avatar
Mô tả
Máy in trắng đen A4 Ricoh P 501 - Tính năng vượt trội hơn kỳ vọng - Thiết bị phù hợp để lắp đặt và sử dụng trên bàn làm việc hoặc trong các văn phòng không gian nhỏ, đem đến sức mạnh giúp văn phòng bạn năng động hơn. · In bì thư và in nhãn · In ấn đạt tốc độ 43 trang/phút · Có sẵn Standard PostScript 3 và PDF Direct · RICOH Smart Device Connector Nhỏ gọn và bền bỉ - Công nghệ in LED cải tiến của Ricoh đem lại những ưu thế khác biệt như tốc độ, chất lượng bản in và độ bền bỉ. - Cùng với bộ xử lý Intel 1.1 - 1.3 Ghz mạnh mẽ, máy in Ricoh P 501 nhanh chóng xử lý những lệnh in phức tạp nhất, cho độ phân giải đạt đến 1,200 x 1,200 dpi đối với in trắng đen, công suất đạt 43 trang mỗi phút. - Do đó, với đánh giá tốt về mặt hiệu suất xử lý, máy in này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu người dùng trong các giai đoạn cao điểm công việc. 1. Khả năng xử lý tuyệt vời Dung lượng giấy đầu vào đạt đến 2,100 tờ với khay giấy gắn thêm đem lại quá trình in ấn dài lâu hơn mà không bị gián đoạn do hết giấy. 2. Bản in đầu ra chất lượng cao Độ phân giải tối đa 1,200 x 1,200 dpi đảm bảo độ sắc nét của văn bản. 3. Đáng tin cậy và dễ sử dụng Kích thước máy vừa phải cho phép người dùng cài đặt máy tại nhiều vị trí - từ bàn làm việc ở văn phòng, đến cả quầy giao dịch bán lẻ. 4. Bảo mật là một phần cốt lõi DataOverwriteSecurity System (DOSS) giữ cho nội dung lưu trữ trong ổ cứng trên máy in được bảo vệ, giúp mọi dữ liệu nhạy cảm không thể bị phát hiện bởi hình thức chép đè hình ảnh kỹ thuật số ngay cả sau nhiều lệnh in. Thông số - Cấu hình · Các tính năng: In · Màu sắc: Không · HDD: 320 GB— tuỳ chọn · Bộ nhớ - chuẩn: 2 GB · Màn hình điều khiển: LCD 4 dòng - Kích thước máy · Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính: 375 x 412 x 311 mm - Trọng lượng - thân máy chính: 19.3 kg - Xử lý vật liệu in · Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ): 600 · Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ): 2,100 · Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ): 250 · Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ): 250 · Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn: Khay giấy vào 500 tờ, khay tay 100 tờ, bộ đảo mặt · Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn: Khay giấy ra 250 tờ mặt úp · Loại giấy hỗ trợ: Giấy trơn (loại không thể hiện), giấy tái chế, giấy đặc biệt 1–2, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy đã in sẵn, OHP, giấy nhãn, bì thư · Kích thước giấy tối đa: A4 · Định lượng giấy (g/m2): 52–256 - Kết nối · Giao diện - chuẩn: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T(Gigabit Ethernet) + USB 2.0 + USB Host 2.0 · Giao diện - tùy chọn + Một trong các tuỳ chọn sau có thể được cài đặt: + USB Device Server (cổng Ethernet/Gigabit Ethernet gắn thêm) + IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN) + IEEE 1284 · Giao thức mạng - chuẩn: TCP/IP (IPv4, IPv6) - Tính năng in · Tốc độ in trắng đen + 43 trang/phút—A4 LEF, một mặt + 37 trang/phút—A4 LEF, hai mặt · Thời gian ra bản in đầu: 4.3 giây trở xuống · Độ phân giải in: 1,200 x 1,200 dpi · Các ngôn ngữ miêu tả giấy (PDLs) + Tiêu chuẩn: PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng + Tuỳ chọn: Genuine Adobe PostScript 3, PDF Direct từ Adobe, XPS Direct Print, IPDS Lưu ý: Cần cài thêm ổ HDD nếu cài đặt IPDS. · Trình điểu khiển in: PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 · In hai mặt: Tiêu chuẩn · In ấn di động: Có hỗ trợ - Tính năng bảo mật · DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn: Có hỗ trợ - khi có cài đặt ổ HDD · Mã hoá + Mã hoá ổ HDD — với ổ HDD tuỳ chọn + Mã hóa mật khẩu xác thực · Xác thực + Xác thực người dùng — Windows và LDAP qua Kerberos, Cơ bản, mã người dùng + Xác thực có dây 802.1x + Bảo mật mạng LAN không dây (WEP, WPA2, 11i) + IPv6 + Thiết lập định mức + Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS) - Hệ điều hành được hỗ trợ · Windows + Windows 7 + Windows 8.1 + Windows Server 2008 + Windows Server 2008 R2 + Windows Server 2012 + Windows Server 2012 R2 + Windows 10 + Windows Server 2016 · Macintosh: OS X Native v10.10 hoặc cao hơn chỉ hỗ trợ PostScript 3 · Unix + Sun Solaris—10 + HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3 + Red Hat Linux—Enterprise, v4, v5, v6 + SCO OpenServer—5.0.7, 6.0 + IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2 · SAP + Môi trường — R/3, S/4 + Nền tảng — SAP R/3 (Phiên bản phát hành 3.0 trở lên), SAP R/3 Enterprise, mySAP ERP (2004 và cao hơn), SAP HANA + Ngôn ngữ mô tả trang — PCL + Bộ ký tự — Latin-1, Latin-2, Unicode + Các tính năng được hỗ trợ — Đầu vào/đầu ra, Bộ đảo mặt, Độ Phân Giải, Xếp bản in, Chế độ tiết kiệm điện/tiết kiệm mực, Bảo vệ trang, Tự động đổi khay giấy/Tuỳ chọn khay giấy, xác thực người dùng + Phông chữ mã vạch — Code 128, Mã 39, Mã 93, Codabar, 2 của 5, MSI, + USPS POSTNET, EAN/UPC + OCR Fonts — OCR A, OCR B IBM: iSeries/AS/400—Using OS/400 Host Print Transform - Phần mềm và giải pháp · Tiêu chuẩn: + @Remote Embedded + Web Image Monitor · Tùy chọn + RICOH Streamline NX v2 and v3 + Enhanced Locked Print NX v2 and FlexRelease Server v2 + FlexRelease CX + Card Authentication Package v2 and Enterprise Server v2 + Device Manager NX Lite and Accounting + Printer Driver Packager NX + Device Manager NX Pro and Enterprise + RICOH @Remote Connector NX · Ứng dụng di động: Smart Device Connector - Tính năng thân thiện với môi trường · Nguồn điện + 220–240 V, 7 Amps, 50/60 Hz—Châu Á Thái Bình Dương + 110 V, 12 Amps, 60 Hz—Đài Loan · Mức độ tiêu thụ điện + 1,260 W trở xuống — công suất tối đa, công suất đảm bảo + 597 W — in ấn, công suất danh định + 79,6 W — chế độ sẵn Ready, công suất danh định + 0,50 W — chế độ Energy Saver (chế độ Standby), công suất danh định · Typical Electricity Consumption (TEC): 1.7 kWh · Thời gian khởi động: 13 giây trở xuống · Chế độ tiết kiệm năng lượng: 1 phút; thời gian chuyển mặc định—chế độ Energy Saver (chế độ Standby) · Thời gian phục hồi: 10 giây trở xuống —chế độ Energy Saver (chế độ Sleep)
NHÀ CUNG CẤP
(Thiết Bị Văn Phòng)