1 / 8
Preview
1 / 8
Preview
Máy photocopy Fuji Xerox màu DocuCentre-V C2263
>= 1 Cái
Giá thương lượng
Danh mục:
Thời hạn:
Nhãn hiệu:
Sản xuất tại:
Loại:
Tình trạng:
Thị trường chính:
Trạng thái:
Đang mở
Thông tin chi tiết
Hồ sơ công ty
Mô tả
Máy photocopy Fuji Xerox màu DocuCentre-V C2263
- Tính năng lớn nằm trong kích thước nhỏ
- Độ phân giải cao với công nghệ in LED
- Scan nhanh hơn
- Dễ dàng thao tác với chức năng “Simple”
- Fax không lãng phí
- Tùy chỉnh các in tài liệu ra
- Các phương thức in ấn:
- In từ các thiết bị di động hỗ trợ iOS/Android.
- In từ dịch vụ Google Cloud.
- In từ mạng không dây (Wi-Fi Direct)
- In qua ứng dụng AirPrint có sẵn trong các thiết bị iOS và OS X
- Hỗ trợ Mopria Print
- Giảm thiểu tối đa tiếng ồn
- Hỗ trợ quản lý năng lượng thông minh
- Điện năng tiêu thụ thấp trong trạng thái nghỉ
Thông số chung
- Bảng điều khiển hỗ màn hình trợ cảm ứng
- Dung lượng bộ nhớ (RAM): 4GB (Tối đa 4GB)
- Dung lượng ổ cứng (HDD): 160GB hoặc lớn hơn (Khả dụng: 128GB)
- Công suất màu: Màu sắc đầy đủ
- Thời gian khởi động: 22 giây hoặc ít hơn nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23°C).
- Khổ giấy bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ bản in và sách.
Khổ giấy in ra:
- Tối đa: A3, 11 x 17″
- Tối thiểu: A5, Khay tay : Bưu thiếp (100 x 148 mm) và Bao thư Monarch (191 x 98 mm).
- Chiều rộng mất hình: Cạnh trên 4 mm hoặc ít hơn, cạnh dưới 2 mm hoặc ít hơn, và phải & trái 2 mm hoặc ít hơn.
- Định lượng giấy khay 1,2,3,4: 60-256 gsm
- Định lượng giấy khay tay: 60- 216gsm
Dung lượng khay giấy (80 gsm):
- Chuẩn: 500 tờ x 1 khay + Khay tay 96 tờ
- Tùy chọn: Thêm 1 khay: 500 tờ x 1 khay / Thêm 3 khay: 500 tờ x 3 khay
- Tối đa: 2096 tờ (Chuẩn + 3 khay)
- Sức chứa của khay giấy ra: 250 tờ (A4 LEF)
- Nguồn điện: AC220 – 240V ± 10%, 10A, Thông thường là 50/60 Hz
Mức tiêu thụ điện:
- 1.76 kW hoặc ít hơn (AC220V ± 10%)
- Chế độ nghỉ: 1,0 W hoặc ít hơn
- Chế độ nguồn điện thấp: 81W hoặc ít hơn
- Chế độ chờ : 78W hoặc ít hơn
Kích thước:
- Chuẩn: Rộng 590 x Dài 659 x Cao 768 mm
- Loại thêm 1 tray: Rộng 590 x Dài 659 x Cao 962 mm
- Loại thêm 3 tray: Rộng 590 x Dài 659 x Cao 1119 mm
- Trọng lượng tương ứng: 68 / 87 / 95 kg (không bao gồm hộp mực và khay giấy ra).
Sao chụp
- Độ phân giải khi in: 1200 x 2400 dpi
- Tốc độ sao chụp liên tục: (Màu – Trắng Đen)
- B5/A4 LEF: 20 trang/phút – 20 trang/phút
- A4: 16 trang/phút – 16 trang/phút
- B5: 11 trang/phút – 11 trang/phút
- B4: 13 trang/phút – 13 trang/phút
- A3: 11 trang/phút – 11 trang/phút
Ghi chú: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng ảnh hoặc do thuộc tính của tài liệu.
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên:
- Trắng đen : 5,9 giây (A4 LEF / Chế độ ưu tiên trắng đen)
- Màu : 8,1 giây (A4 LEF / Chế độ ưu tiên màu)
In
- Tốc độ in liên tục: tương đương như tốc độ sao chụp liên tục
- Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi, 1200 x 2400 dpi
Ngôn ngữ in:
- Chuẩn: PCL5, PCL6
- Tùy chọn: Adobe PostScript 3
- Hệ điều hành: Windows, Mac OS
Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
- Scan (Tùy chọn)
- Độ phân giải khi scan: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ scan:
- Trắng đen: 55 bản/phút
- Màu: 55 bản/phút
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Fax (Tùy chọn)
- Kích cỡ tài liệu: Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài tối đa 600mm
- Kích cỡ giấy ghi: Tối đa: A3, 11 x 17″. Tối thiểu: A5
- Thời gian truyền: 2 giây hoặc ít hơn
- Chế độ truyền: ITU-T G3
- Số đường dây dùng được: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), tối đa 3 cổng (G3-Port)
Phụ kiện khác
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DADF.
- Finisher A1 (tùy chọn)
- Finisher B1 (tùy chọn)